Chẩn đoán bàng quang tăng hoạt
Chẩn đoán bàng quang tăng hoạt
1. Định Nghĩa
Bàng quang tăng hoạt (OAB) là hội chứng đặc trưng bởi tiểu gấp (buồn tiểu đột ngột, khó nhịn), kèm theo tiểu nhiều lần (>8 lần/ngày), tiểu đêm (≥1 lần/đêm), có hoặc không kèm tiểu không kiểm soát. OAB không do nguyên nhân thần kinh hoặc tổn thương thực thể như nhiễm trùng, sỏi, u bướu.
OAB "khô": Có tiểu gấp nhưng không són tiểu.
OAB "ướt": Có tiểu gấp kèm són tiểu không kiểm soát.
2. Dịch Tễ Học
Tỷ lệ mắc OAB tại Việt Nam: 12.2% (nữ 14.58%, nam 9.89%), cao nhất ở nhóm 26–45 tuổi.
Toàn cầu: Khoảng 16–20% dân số, tăng theo tuổi.
3. Nguyên Nhân và Cơ Chế Bệnh Sinh
Rối loạn thần kinh cơ: Tăng nhạy cảm thụ thể muscarin (M3) ở cơ bàng quang, dẫn đến co bóp không kiểm soát.
Yếu tố nguy cơ:
Tuổi cao, béo phì, tiểu đường.
Lạm dụng caffeine/rượu, táo bón mạn tính.
Tiền sử phẫu thuật vùng chậu, mãn kinh (nữ).
4. Chẩn Đoán
4.1. Tiêu Chuẩn Lâm Sàng
Bắt buộc: Tiểu gấp + ít nhất 1 trong các triệu chứng sau:
Tiểu nhiều lần (>8 lần/ngày).
Tiểu đêm (≥1 lần/đêm).
Tiểu không kiểm soát.
4.2. Cận Lâm Sàng
Xét nghiệm nước tiểu: Loại trừ nhiễm trùng tiết niệu (UTI).
Siêu âm: Đo thể tích nước tiểu tồn dư (<50ml là bình thường).
Nhật ký đi tiểu: Ghi lại tần suất, thể tích nước tiểu, triệu chứng trong 3–7 ngày.
Niệu động học (nếu cần): Đánh giá áp lực bàng quang, cơ chóp tăng hoạt (DO).
Tài liệu tham khảo
Hướng dẫn của Hội Tiết Niệu - Thận học Việt Nam, 2014, tham khảo bảng gốc tại đây.